
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 15-07-2014 | Slask Wroclaw U19 | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2016 | Slask Wroclaw | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
| 30-08-2016 | Rakow Czestochowa | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2019 | Slask Wroclaw | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | OKS Stomil Olsztyn | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2021 | Slask Wroclaw | Gornik Polkowice | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | Gornik Polkowice | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | AE Kifisias | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2022 | Free player | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | KS Wieczysta Krakow | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Olimpia Grudziadz | Karkonosze Jelenia Gora | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Karkonosze Jelenia Gora | FK Zeleznicar Pancevo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu