| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | SK Dnipro-1 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SK Dnipro-1 U19 | SK Dnipro-1 II | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2021 | SK Dnipro-1 II | Podillya Khmelnytskyi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Podillya Khmelnytskyi | Free player | - | Giải phóng |
| 16-08-2022 | Free player | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Polissya Zhytomyr | PFC Zvyagel | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | PFC Zvyagel | FK Nyva Buzova | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | FK Nyva Buzova | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 22/23 |