STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | SC Red Star Penzing Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | First Vienna FC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 18:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-08-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-10-2023 09:30 | Hungary U18 | ![]() ![]() | Austria U18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 24/25 |