
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-04-2022 | EC Democrata | EC Passo Fundo | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | EC Passo Fundo | Ferroviario AC | - | Cho thuê |
| 29-08-2022 | Ferroviario AC | EC Passo Fundo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-11-2022 | EC Passo Fundo | Esporte Clube Sao Jose SP | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2023 | Esporte Clube Sao Jose SP | Sampaio Correa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Sampaio Correa | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 15-04-2024 | Vila Nova | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-04-2024 | Sampaio Correa | Brusque FC | - | Cho thuê |
| 11-08-2024 | Brusque FC | Sampaio Correa | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2024 | Sampaio Correa | Brusque FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-10-2024 22:00 | Ponte Preta | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 05-10-2024 00:30 | Avaí FC | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-09-2024 22:00 | Ceara | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-09-2024 00:30 | Brusque FC | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-09-2024 20:00 | Brusque FC | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2024 19:00 | Brusque FC | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-09-2024 00:30 | Operario Ferroviario PR | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-08-2024 00:00 | Brusque FC | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2024 00:00 | Goiás EC | Brusque FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-08-2024 22:00 | Brusque FC | America MG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu