STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
19-04-2023 | Klubi 04 Helsinki | KPV | - | Cho thuê |
30-12-2023 | KPV | Klubi 04 Helsinki | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | HJK Helsinki | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 23-04-2025 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-04-2025 14:00 | IFK Mariehamn | ![]() ![]() | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 12-04-2025 12:00 | FC Haka | ![]() ![]() | IFK Mariehamn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 05-04-2025 14:00 | IFK Mariehamn | ![]() ![]() | Jaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 22-07-2023 13:00 | JaPS | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 28-06-2023 15:30 | Jyvaskyla JK | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Phần Lan | 21-05-2023 15:00 | Jaro | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Phần Lan | 17-05-2023 15:30 | KePS | ![]() ![]() | KPV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu