
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Rajpracha FC | Police United (1960-2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Police United (1960-2017) | Samutsongkhram FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Samutsongkhram FC | Thailand Honda FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-06-2017 | Thailand Honda FC | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2017 | Samut Prakan City | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2019 | Nongbua Pitchaya FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-06-2019 | Suphanburi FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | Nongbua Pitchaya FC | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
| 16-05-2021 | BEC Tero Sasana | Khonkaen United | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2022 | Khonkaen United | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Rajpracha FC | Pattaya United | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Pattaya United | Toko Customs United | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2025 | Toko Customs United | Chanthaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 21 |