
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | ESTAC Troyes U19 | ES Troyes AC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | ES Troyes AC B | Nancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Nancy | ES Troyes AC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | ES Troyes AC B | Troyes | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2024 | Troyes | Nancy | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Nancy | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2024 | Troyes | RFC de Liege | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-12-2025 15:00 | RFC de Liege | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-11-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-11-2025 19:00 | Francs Borains | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-11-2025 19:00 | RFC de Liege | Gent B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2025 19:00 | Olympic Charleroi | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 28-10-2025 19:30 | RFC de Liege | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2025 18:00 | RFC de Liege | RWDM Brussels | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2025 14:00 | Lierse Kempenzonen | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-10-2025 14:00 | RFC de Liege | Jong Genk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2025 14:00 | KVSK Lommel | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 20/21 |