
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | America MG | - | Cho thuê |
| 03-09-2018 | America MG | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-09-2018 | Cruzeiro Esporte Clube | Centro Sportivo Alagoano | - | Cho thuê |
| 05-12-2018 | Centro Sportivo Alagoano | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Tombense | - | Cho thuê |
| 05-09-2019 | Tombense | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-09-2019 | Cruzeiro Esporte Clube | Parana PR | - | Cho thuê |
| 03-12-2019 | Parana PR | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Botafogo SP | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Botafogo SP | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2021 | Gzira United | Nadur Youngster | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Nadur Youngster | Gzira United | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2022 | Gzira United | Khon Kaen FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | Khon Kaen FC | Pattaya United | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Pattaya United | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-12-2024 | Lampang FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Khonkaen United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Rayong FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-01-2025 12:00 | Muangthong United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gozo Football League Champion | 1 | 21/22 |
| Campeão Mineiro | 1 | 18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Brazilian champion | 1 | 14 |