
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2014 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Palmeiras | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Chapecoense SC | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Palmeiras | Bahia | - | Cho thuê |
| 31-05-2018 | Bahia | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Palmeiras | FC Porto | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | FC Porto | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Porto B | Bahia | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Bahia | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Porto B | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Corinthians Paulista (SP) | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | Porto B | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-09-2025 19:00 | Gremio (RS) | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-05-2025 00:00 | Sao Paulo | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 13-05-2025 22:00 | Gremio (RS) | Godoy Cruz Antonio Tomba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 01-05-2025 00:30 | Centro Sportivo Alagoano | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2025 22:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-04-2025 00:00 | Gremio (RS) | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-04-2025 22:00 | Mirassol | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-04-2025 20:30 | Gremio (RS) | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-04-2025 22:00 | Gremio (RS) | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-04-2025 21:30 | Ceara | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 2 | 23/24 22/23 |
| Brazilian champion | 1 | 16 |
| Brazilian cup winner | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |