| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Once Caldas U20 | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Free player | SU 1º Dezembro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | SU 1º Dezembro | ACDR Coutada | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | ACDR Coutada | SU 1º Dezembro | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | SU 1º Dezembro | Casa Pia AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Casa Pia AC | SU 1º Dezembro | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | SU 1º Dezembro | Casa Pia AC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Casa Pia AC | SC Covilha | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SC Covilha | Casa Pia AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Casa Pia AC | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Vitoria Setubal | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Olympiakos Nicosia FC | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu