
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Free player | Universitario Popayán | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Universitario Popayán | Boca Juniors De Cali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Boca Juniors De Cali | Deportes Quindio | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2022 | Deportes Quindio | Macara | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2023 | Macara | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | Gimpo FC | Hwaseong FC | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Chungnam Asan | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Gimpo FC | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Gimpo FC | Jeonnam Dragons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-08-2025 11:00 | Seongnam FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Hwaseong FC | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-07-2025 10:00 | Gimpo FC | Ansan Greeners FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-07-2025 10:00 | Gimpo FC | Busan I Park | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |