
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Madureira | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Vitoria BA | EC Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | EC Flamengo | Bangu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Bangu | Olaria AC | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2010 | Olaria AC | Bonsucesso FC (RJ) | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Bonsucesso FC (RJ) | Olaria AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2010 | Olaria AC | Vila Nova | - | Cho thuê |
| 29-11-2010 | Vila Nova | Olaria AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Olaria AC | Associação Desportiva Cabofriense (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Associação Desportiva Cabofriense (RJ) | Chiangrai United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Chiangrai United | Police United (1960-2017) | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Police United (1960-2017) | Chiangrai United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Chiangrai United | Chonburi Shark FC | - | Cho thuê |
| 29-11-2013 | Chonburi Shark FC | Chiangrai United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Chiangrai United | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2017 | Chonburi Shark FC | Sisaket FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-06-2017 | Sisaket FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2018 | Muang Thong United | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2018 | Uthai Thani Forest | Muang Thong United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2018 | Muang Thong United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2020 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Suphanburi FC | Muangkan United | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | - | Mahasarakham SBT FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 06-12-2023 11:00 | Mahasarakham SBT FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai League Cup Winner | 1 | 16/17 |