
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Fulham U18 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting CP U19 | Porto B | Free | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | Porto B | SC Freamunde | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SC Freamunde | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2015 | Porto B | SC Mirandela | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SC Mirandela | Juventude de Pedras Salgadas | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Juventude de Pedras Salgadas | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | Kallithea | FC International Leipzig | Free | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Free player | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Kallithea | Irodotos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Irodotos | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Dziugas Telsiai | KF Aegir | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | KF Aegir | Brunos Magpie | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2024 | Brunos Magpie | FC West Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | FC West Armenia | Tarxien Rainbows F.C | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu