STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | LOSC Lille Youth | Lille U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | LOSC Lille | Manchester United | 62M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 15:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 13-10-2025 16:30 | France U21 | ![]() ![]() | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Faroe Islands U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 11:30 | Brentford | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 16:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 15:30 | Manchester City | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 15:30 | Fulham | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 17-08-2025 15:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |