STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-08-2020 | Standard Liège Youth | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SL Benfica B | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Chelsea | Lyon | 2M € | Cho thuê |
21-01-2024 | Lyon | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2024 | Chelsea | RC Strasbourg Alsace | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 17-10-2025 18:45 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 18:00 | Belgium U21 | ![]() ![]() | Denmark U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 17:00 | Wales U21 | ![]() ![]() | Belgium U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-10-2025 15:15 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-09-2025 18:45 | RC Strasbourg Alsace | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Liechtenstein | ![]() ![]() | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | AS Monaco | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 23 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 21/22 |
U20 Intercontinental Cup Winner | 1 | 21/22 |