
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | Iberia 1999 Tbilisi II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2023 | Iberia 1999 Tbilisi II | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng | 
| 02-02-2025 | FC Saburtalo Tbilisi | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Tatran Presov | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | MSK Zilina | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2025 16:00 | Dunajska Streda | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 17:00 | Malta U21 | Georgia U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 18:30 | MSK Zilina | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28-09-2025 17:00 | MSK Zilina | Spartak Trnava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2025 15:00 | KFC Komarno | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 18:30 | MSK Zilina | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 15:00 | MFK Ruzomberok | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17-08-2025 17:00 | Trencin | MSK Zilina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 23/24  |