
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-08-2017 | Kapaz Ganja U19 | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | Kapaz Ganja U19 | FK Kapaz Ganca | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FK Kapaz Ganca | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2018 | FK Kapaz Ganca | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2019 | Free player | FK Sabah U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FK Sabah U19 | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
| 13-10-2022 | FK Kapaz Ganca | Kapaz 2 Ganja | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2023 | Kapaz 2 Ganja | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Shamakhi FK | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu