
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-01-2015 | ASPIRE Academy | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | LASK Linz | Cultural Leonesa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Cultural Leonesa | Al Duhail | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | Al Duhail | KAS Eupen | - | Cho thuê |
| 25-01-2018 | KAS Eupen | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2018 | Al Duhail | Al-Gharafa | - | Cho thuê |
| 30-06-2018 | Al-Gharafa | Al Duhail | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Al Duhail | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 17:00 | Qatar | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-09-2025 15:00 | Al-Wakrah SC | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al-Ahli Doha | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 15-08-2025 15:30 | Al-Arabi SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 13:45 | Uzbekistan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 18:15 | Qatar | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 19-05-2025 16:00 | Al-Gharafa | Umm Salal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al-Gharafa | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al-Wakrah SC | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 3 | 24/25 21/22 18/19 |
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 19/20 18/19 17/18 17/18 16/17 |
| Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
| Qatari champion | 3 | 22/23 19/20 16/17 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Asian Cup winner | 1 | 19 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Qatari Super Cup Winner (Sheikh Jassim Cup) | 1 | 15/16 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |