







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Wigan Athletic Youth | - | - | Ký hợp đồng | 
| 30-12-2019 | - | Wigan Athletic U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Wigan Athletic U18 | Wigan Athletic U21 | - | Ký hợp đồng | 
| 18-03-2022 | Wigan Athletic U21 | Nantwich Town FC | - | Cho thuê | 
| 13-04-2022 | Nantwich Town FC | Wigan Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 26-07-2022 | Wigan Athletic U21 | Warrington Rylands | - | Cho thuê | 
| 19-08-2022 | Warrington Rylands | Wigan Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 16-09-2022 | Wigan Athletic U21 | Warrington Rylands | - | Cho thuê | 
| 03-10-2022 | Warrington Rylands | Wigan Athletic U21 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2023 | Wigan Athletic U21 | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 11:30 | Mansfield Town |   | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Wigan Athletic |   | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Wigan Athletic |   | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Wigan Athletic |   | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Wigan Athletic |   | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 11:30 | Bolton Wanderers |   | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Wigan Athletic |   | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 3 Anh | 06-09-2025 14:00 | Lincoln City |   | Wigan Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Wigan Athletic |   | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 11:30 | Rotherham United |   | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu