
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2014 | Lillestrøm SK Youth | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Start Kristiansand | Celtic FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2017 | Celtic FC | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Kilmarnock | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | Celtic FC | Brentford | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 19:30 | Arsenal | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 17:00 | Norway | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Crystal Palace | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 19:00 | Brentford | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-10-2025 19:00 | West Ham United | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 16:00 | Norway | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 15:30 | Brentford | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 19:00 | Fulham | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Premier League Cup-Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Scottish champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Scottish cup winner | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Scottish league cup winner | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |