
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Instituto AC Córdoba U19 | Instituto de Córdoba | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2021 | Instituto de Córdoba | Deportivo Maipu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Deportivo Maipu | San Martin San Juan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | San Martin San Juan | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-10-2025 20:00 | Deportivo Madryn | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-10-2025 18:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-09-2025 18:15 | Chacarita juniors | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-09-2025 20:30 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-09-2025 18:30 | Agropecuario de Carlos Casares | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-09-2025 20:10 | Nueva Chicago | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-08-2025 00:10 | Deportivo Moron | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 24-08-2025 01:00 | Central Norte Salta | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-08-2025 19:10 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 19:30 | Chaco For Ever | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu