STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Queens Park Rangers U18 | Queens Park Rangers U21 | - | Ký hợp đồng |
21-11-2019 | Queens Park Rangers U21 | Chelmsford City | - | Cho thuê |
21-12-2019 | Chelmsford City | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2020 | Queens Park Rangers U21 | Oxford City | - | Cho thuê |
15-01-2021 | Oxford City | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2022 | Queens Park Rangers U21 | Weymouth | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Weymouth | Queens Park Rangers U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Queens Park Rangers U21 | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Queens Park Rangers | Free player | - | Giải phóng |
26-09-2024 | Free player | Oxford City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 03-09-2025 18:45 | Halifax Town | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Woking | ![]() ![]() | York City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 23-08-2025 14:00 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 14:00 | Scunthorpe United | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 13-08-2025 18:00 | Woking | ![]() ![]() | West Ham United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Woking | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-01-2024 13:30 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp FA Anh | 06-01-2024 15:00 | Queens Park Rangers | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-11-2023 15:00 | Norwich City | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu