STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | Paksi FC U17 | Paksi FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Paksi FC U19 | Paksi FC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Paksi FC II | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 14:15 | Paksi FC | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Hungary U21 | ![]() ![]() | Turkiye U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Ukraine U21 | ![]() ![]() | Hungary U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-10-2025 14:30 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-09-2025 18:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 14:00 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-08-2025 18:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-08-2025 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 18:00 | Paksi FC | ![]() ![]() | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-08-2025 18:00 | Ujpest FC | ![]() ![]() | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian cup winner | 2 | 24/25 23/24 |