STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | BK Häcken Jugend | BK Häcken U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | BK Häcken U17 | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | IFK Varnamo | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 17-08-2025 14:30 | Hacken | ![]() ![]() | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-08-2025 12:00 | Degerfors IF | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 12:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-05-2025 12:00 | Hacken | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-05-2025 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-05-2025 15:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-05-2025 12:00 | IFK Norrkoping FK | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-04-2025 12:00 | Hacken | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Swedish cup winner | 1 | 23 |