STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Haksung High School | Yong In University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Yong In University | Dong-Eui University | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Dong-Eui University | Busan Transportation Corporation | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Busan Transportation Corporation | Daejeon Citizen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 02-06-2024 07:30 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 21-04-2024 07:30 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-04-2024 05:00 | Suwon Football Club | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 02-12-2023 05:00 | Daejeon Citizen | ![]() ![]() | Football Club Seoul | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 25-11-2023 05:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Best young player | 1 | 22 |