
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Dynamo Dresden U19 | Dynamo Dresden II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dynamo Dresden II | Goslarer SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Goslarer SC | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | BFC Dynamo | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lokomotiv Plovdiv | Free player | - | Giải phóng |
| 09-02-2022 | - | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2022 | Free player | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2023 | Lokomotiv Sofia | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2024 | FC Artsakh | Al-Khuraitiat | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 10-09-2024 13:00 | Mozambique | Guinea Bissau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 06-09-2024 19:00 | Mali | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-06-2024 19:00 | Guinea | Mozambique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 07-06-2024 13:00 | Mozambique | Somalia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-03-2024 14:00 | FC Noah | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 22-02-2024 14:00 | FC Noah | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 19-11-2023 13:00 | Mozambique | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 11-11-2023 11:00 | FC Pyunik | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 19/20 |
| Landespokal Berlin Winner | 2 | 17/18 16/17 |