
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-06-2014 | Zaglebie Sosnowiec U19 | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2016 | Zaglebie Sosnowiec | Skra Czestochowa | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Skra Czestochowa | Zaglebie Sosnowiec | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2017 | Zaglebie Sosnowiec | Skra Czestochowa | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Skra Czestochowa | Zaglebie Sosnowiec | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2018 | Zaglebie Sosnowiec | GKS Belchatow | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | GKS Belchatow | Zaglebie Sosnowiec | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2021 | Zaglebie Sosnowiec | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wigry Suwalki | Garbarnia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Radunia Stezyca | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Garbarnia Krakow | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Radunia Stezyca | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu