STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 17:15 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2025 14:00 | Club Nxt | ![]() ![]() | Gent B | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-09-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 11:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27-07-2025 17:15 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-05-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 16:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2025 11:30 | KAA Gent | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 14:10 | Club Brugge | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-04-2025 18:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |