
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | CF Inter San José U19 | CF Torre Levante U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CF Torre Levante U19 | Levante UD U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Levante UD U19 | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | UD Levante B | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | Levante | Aston Villa | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 19:00 | Spain U21 | Italy U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 12-04-2025 14:00 | Southampton | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-04-2025 16:30 | Aston Villa | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 30-03-2025 12:30 | Preston North End | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 28-02-2025 20:00 | Aston Villa | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-02-2025 19:30 | Crystal Palace | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 17:30 | Aston Villa | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-02-2025 19:30 | Aston Villa | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 15:00 | Aston Villa | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 09-02-2025 17:35 | Aston Villa | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 24/25 |