







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Free player | UTA Arad | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | UTA Arad | CF Gloria Bistrita (- 2015) | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2010 | CF Gloria Bistrita (- 2015) | CFR Cluj | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 23-01-2014 | CFR Cluj | FCM Targu Mures | - | Cho thuê | 
| 29-06-2014 | FCM Targu Mures | CFR Cluj | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2014 | CFR Cluj | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng | 
| 03-07-2015 | FCM Targu Mures | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng | 
| 04-08-2016 | Pandurii Targu Jiu | Konyaspor | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 09-08-2017 | Konyaspor | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng | 
| 30-01-2018 | Akhisarspor | Elazigspor | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | Elazigspor | Akhisarspor | - | Kết thúc cho thuê | 
| 19-01-2019 | Akhisarspor | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2020 | Fotbal Club FCSB | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng | 
| 05-08-2020 | Gaz Metan Medias | UTA Arad | - | Ký hợp đồng | 
| 10-01-2022 | UTA Arad | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | Hermannstadt | CS Lotus Baile Felix | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | CS Lotus Baile Felix | CS Crisul Santandrei | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | CS Crisul Santandrei | FC Bihor 1902 | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 | 
| Turkish cup winner | 2 | 17/18 16/17 | 
| Europa League participant | 2 | 16/17 12/13 | 
| Top scorer | 1 | 15/16 | 
| Romanian champion | 1 | 11/12 | 
| Romanian Super Cup winner | 1 | 10/11 | 
| Champions League participant | 1 | 10/11 |