
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Farul Constanta U19 | Farul Constanta (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Farul Constanta (- 2016) | Callatis Mangalia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Callatis Mangalia | Delta Tulcea | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Delta Tulcea | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Concordia Chiajna | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2017 | Astra Giurgiu | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | UTA Arad | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Chindia Targoviste | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Voluntari | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2024 18:30 | FC Voluntari | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-04-2024 17:00 | FC Dinamo 1948 | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 12:00 | ACSM Politehnica Iași | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-03-2024 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-02-2024 19:00 | FC Voluntari | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-02-2024 18:00 | CS Universitatea Craiova | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2024 12:00 | FC Voluntari | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2024 12:00 | ACSM Politehnica Iași | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2024 15:00 | FC Voluntari | Hermannstadt | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-01-2024 18:00 | CFR Cluj | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 18/19 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Romanian champion | 1 | 15/16 |