STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 2 | 16/17 15/16 |
Montenegrin champion | 1 | 15/16 |
AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Kazakh champion | 1 | 13/14 |
Kazakh cup winner | 1 | 11/12 |