
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2006 | Mikage Technical High School | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | Cerezo Osaka | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Hokkaido Consadole Sapporo | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2019 | Cerezo Osaka | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Kashiwa Reysol | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Cerezo Osaka | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Cerezo Osaka | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15-06-2024 10:00 | Cerezo Osaka | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 02-03-2024 06:00 | Kashima Antlers | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 18 |
| AFC Champions League participant | 2 | 17/18 13/14 |
| Japanese cup winner | 1 | 17 |
| Japanese league cup winner | 1 | 17 |
| Promotion to J1 | 1 | 08/09 |