
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2003 | Miramar Misiones U20 | Miramar Misiones FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2007 | Miramar Misiones FC | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2008 | Defensor Sporting Montevideo | Banfield | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Banfield | Defensor Sporting Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Defensor Sporting Montevideo | Banfield | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2010 | Banfield | Malaga | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2013 | Malaga | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2014 | Rayo Vallecano | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2021 | Nacional Montevideo | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2022 | Liverpool URU | Danubio FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 06-03-2025 22:00 | Cerro Largo | Danubio FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 30-05-2024 22:00 | Danubio FC | Rayo Zuliano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 15-05-2024 22:00 | Athletico Paranaense | Danubio FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 08-05-2024 00:30 | Sportivo Ameliano | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2024 22:00 | Danubio FC | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 10-04-2024 00:30 | Danubio FC | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 03-04-2024 22:00 | Rayo Zuliano | Danubio FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 07-03-2024 00:30 | Montevideo Wanderers FC | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 20:00 | CA River Plate Montevideo | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uruguay | 02-03-2024 20:00 | CA River Plate Montevideo | Danubio FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 4 | 18/19 15/16 14/15 07/08 |
| Uruguayan Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |
| World Cup participant | 1 | 10 |
| Argentinian champion | 1 | 09 |