
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-02-2011 | Sport Recife (w) | Foz Cataratas (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | Foz Cataratas (w) | Sao Caetano (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2014 | Sao Caetano (w) | BV Cloppenburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | BV Cloppenburg (w) | Kindermann (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | Kindermann (w) | Botafogo RJ(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2016 | Botafogo RJ(w) | Foz Cataratas (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Foz Cataratas (w) | Kindermann (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2023 | Kindermann (w) | Flamengo/RJ (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá nữ Úc | 28-04-2024 03:00 | Melbourne City Women | Newcastle Jets Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 21-04-2024 05:00 | Newcastle Jets Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 31-03-2024 07:30 | Perth Glory Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 23-03-2024 05:00 | Melbourne City Women | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 17-03-2024 03:00 | Melbourne Victory Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 10-03-2024 07:00 | Melbourne City Women | Newcastle Jets Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 02-03-2024 07:00 | Brisbane Roar Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supercopa Feminino runner-up | 1 | 23 |
| Copa Rio Women winner | 1 | 23 |
| Catarinense Women winner | 3 | 21 19 18 |
| SheBelieves Cup runner-up | 1 | 21 |
| Brasileiro Women runner-up | 2 | 20 14 |
| Torneio Internacional Feminino de Seleções runner-up | 1 | 19 |
| Yongchuan Tournament runner-up | 1 | 19 |
| CONMEBOL Copa America Femenina winner | 1 | 18 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 16 |
| Women's Pan American Games winner | 1 | 15 |
| Copa do Brasil Feminino winner | 1 | 15 |
| Women's Pan American Games runner-up | 1 | 11 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 08 |