
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2010 | Maccabi Haifa | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2015 | Celtic FC | Brighton Hove Albion | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Brighton Hove Albion | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 31-12-2019 | Charlton Athletic | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | Brighton Hove Albion | Free player | - | Giải phóng |
| 24-11-2020 | Free player | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Scottish champion | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 11/12 10/11 |
| Champions League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 09/10 |
| Scottish cup winner | 2 | 12/13 10/11 |
| Israeli champion | 2 | 08/09 05/06 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 05 |