
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2008 | FC Tighina | Hapoel Beer Sheva | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2009 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Herzliya | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2010 | Maccabi Herzliya | Sporting Kansas City | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2010 | Sporting Kansas City | Iskra-Stali | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2011 | Iskra-Stali | FC Tiraspol | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2013 | FC Tiraspol | FC Dacia Chisinau | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 20-03-2013 | FC Tiraspol | FC Dacia Chisinau | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2013 | FC Dacia Chisinau | Slavia Mozyr | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2014 | Slavia Mozyr | FC Costuleni | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | FC Costuleni | FC Veris | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2014 | FC Veris | Kyzyl-Zhar SK Petropavlovsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 06-02-2015 | FC Veris | Kyzyl-Zhar | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2015 | Kyzyl-Zhar | Dinamo-Auto | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Dinamo-Auto | Slavia Mozyr | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu