
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | NK Vrapce | ND Primorje | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2011 | ND Primorje | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | SK Tavriya Simferopol (-2022) | NK Lucko | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2013 | NK Lucko | NK Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2013 | NK Zagreb | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2015 | Istra 1961 Pula | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
| 26-03-2016 | Irtysh Pavlodar | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2021 | Kaisar Kyzylorda | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2023 | FC Shakhtyor Karagandy | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Free player | - | Giải phóng |
| 18-02-2024 | Free player | NK Opatija | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 1 | 18/19 |