
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Borussia Mönchengladbach Youth | Monchengladbach U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Monchengladbach U17 | Monchengladbach U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Monchengladbach U19 | Monchengladbach AM. | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2010 | Monchengladbach AM. | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Borussia Monchengladbach | FC Barcelona | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-06-2025 13:00 | Germany | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 04-06-2025 19:10 | Germany | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | FC Barcelona | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 19:00 | Real Valladolid CF | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-09-2024 16:30 | Villarreal CF | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-09-2024 19:00 | AS Monaco | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-09-2024 14:15 | Girona FC | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Netherlands | Germany | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 18:45 | Germany | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2024 19:30 | Rayo Vallecano | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 6 | 24/25 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Spanish champion | 6 | 24/25 22/23 18/19 17/18 15/16 14/15 |
| Euro participant | 2 | 24 16 |
| Champions League participant | 10 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 22/23 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 12/13 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Confederations Cup winner | 1 | 17 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 15 |
| Champions League Winner | 1 | 14/15 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
| European Under-17 champion | 1 | 09 |
| Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 09 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 08/09 |