
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Dynamo Kyiv II | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dynamo Kyiv | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Pafos FC | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Metalist Kharkiv | Lech Poznan | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Lech Poznan | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Metalist Kharkiv | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 10:00 | Chernomorets Odessa | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 19:00 | Polissya Zhytomyr | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 13:30 | Chernomorets Odessa | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 21-02-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 16:00 | Zorya | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 2 | 23/24 15/16 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 23/24 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 17/18 14/15 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |