
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2012 | River Plate | Union Espanola | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Union Espanola | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2013 | River Plate | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2018 | FC Dallas | Shabab AlAhli | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Shabab AlAhli | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Estudiantes La Plata | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | Palestino | CD Universidad Católica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 02-11-2025 23:00 | CD Universidad Católica | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-10-2025 00:00 | Orense SC | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-10-2025 23:00 | Libertad FC | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 24-08-2025 23:00 | CD Universidad Católica | Tecnico Universitario | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 21-08-2025 00:30 | CD Universidad Católica | Alianza Lima | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 14-08-2025 00:30 | Alianza Lima | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 09-08-2025 00:00 | Orense SC | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 27-07-2025 20:30 | Macara | CD Universidad Católica | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 19-07-2025 19:00 | CD Universidad Católica | Vinotinto F.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-06-2025 20:30 | Deportivo Cuenca | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE League Cup Winner | 1 | 18/19 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 15/16 |
| US Open Cup Winner | 1 | 15/16 |
| Campeón Primera Nacional | 1 | 11/12 |