STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-01-2014 | Liepajas Metalurgs | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Jagiellonia Bialystok | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | FK Liepaja | Riga FC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Riga FC | FK Liepaja | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Rigas Futbola Skola | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 31-08-2025 15:00 | FK Auda Riga | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 15:00 | Grobina | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-07-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Tukums-2000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-07-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 5 | 24 23 21 15 09 |
Latvian cup winner | 3 | 24 21 19 |