
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-01-2014 | Liepajas Metalurgs | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Jagiellonia Bialystok | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | FK Liepaja | Riga FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Riga FC | FK Liepaja | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Rigas Futbola Skola | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Serbia | Latvia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 07-11-2025 17:00 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Super Nova | Rigas Futbola Skola | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 14:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 10:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 13:00 | Latvia | Andorra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | Metta/LU Riga | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-09-2025 16:00 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-09-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 15:00 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 5 | 24 23 21 15 09 |
| Latvian cup winner | 3 | 24 21 19 |