
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Hapoel Kfar Saba U19 | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | Hapoel Kfar Saba | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | RKC Waalwijk | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2011 | Free player | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hapoel Beer Sheva | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Omonia Nicosia FC | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2014 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Maccabi Haifa | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2018 | Maccabi Haifa | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Hapoel Haifa | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Hapoel Hadera | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 15:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Israeli cup winner | 2 | 19/20 15/16 |
| Dutch Second League champion | 1 | 11 |
| European Under-21 participant | 1 | 07 |