
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | HJK Helsinki U19 | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | FC Flora Tallinn | Heracles Almelo | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Heracles Almelo | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Willem II | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Ferencvarosi TC | KuPs | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2014 | KuPs | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2014 | Aris Limassol | KuPs | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | KuPs | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Vaasa VPS | Honka Espoo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Honka Espoo | GrIFK Kauniainen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Estonian cup winner | 1 | 08 |
| Midfielder of the Year | 2 | 07/08 06/07 |
| Player of the Year | 1 | 06/07 |