| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Slavija Sarajevo | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Partizan Belgrade | FK Rad Beograd | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2012 | FK Rad Beograd | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2013 | Radnicki 1923 Kragujevac | Erbil SC | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2014 | Erbil SC | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2014 | Radnicki Nis | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2017 | FK Zeljeznicar | Radnik Bijeljina | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Radnik Bijeljina | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | FK Spartaks | Balzan FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Balzan FC | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | FK Zeljeznicar | Romanija Pale | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 18/19 |
| Latvian champion | 1 | 17 |
| AFC Cup Participant | 1 | 12/13 |
| Serbian champion | 2 | 09/10 08/09 |
| Europa League participant | 1 | 09/10 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 08/09 |
| Serbian cup winner | 1 | 08/09 |