
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1998 | SC Weitmar 45 Youth | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2000 | VfL Bochum Youth | FC Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | FC Schalke 04 Youth | FC Schalke 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Schalke 04 U17 | Schalke 04 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Schalke 04 U19 | Schalke 04 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Schalke 04 | Liverpool | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Liverpool | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English League Cup winner | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 15/16 11/12 |
| Champions League participant | 10 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 14/15 13/14 12/13 10/11 |
| English Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 21/22 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| English Champion | 1 | 19/20 |
| Champions League Winner | 1 | 18/19 |
| Champions League runner-up | 1 | 17/18 |
| World Cup participant | 2 | 14 10 |
| German Super Cup winner | 1 | 11/12 |
| German cup winner | 1 | 10/11 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 09/10 |