
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 05-09-2002 | Spisska Nova Ves | SV Horn Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 11-08-2004 | SV Horn Youth | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2006 | Rapid Wien U16 | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2006 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2009 | Rapid Wien | FC Wacker Innsbruck | - | Cho thuê | 
| 02-01-2011 | FC Wacker Innsbruck | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-01-2013 | Rapid Wien | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng | 
| 03-01-2019 | Rheindorf Altach | Vaduz | - | Ký hợp đồng | 
| 12-07-2021 | Vaduz | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2022 | Rheindorf Altach | Rheindorf Altach B | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Rheindorf Altach B | Bruhl SG | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Bruhl SG | - | - | Giải nghệ | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 18/19  | 
| Austrian Second League Champion | 2 | 13/14 09/10  | 
| Austrian champion | 1 | 07/08  |