
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Histon FC U19 | Histon FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Histon FC | Wrexham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Wrexham | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Peterborough United | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Shrewsbury Town | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2019 | Bradford City | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Carlisle United | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Morecambe | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Tranmere Rovers | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Kidderminster Harriers | Southport FC | - | Chuyển nhượng tự do |
| 26-03-2024 | Kidderminster Harriers | Tamworth | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Tamworth | Kidderminster Harriers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Kidderminster Harriers | Southport FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 13/14 |