
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Partizan Belgrade U19 | OFK Beograd U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2008 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | OFK Beograd | Mladi Radnik Pozarevac | - | Cho thuê |
| 30-11-2008 | Mladi Radnik Pozarevac | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | OFK Beograd | FK Sopot Belgrad | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | FK Sopot Belgrad | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2009 | OFK Beograd | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Sampdoria | OFK Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | OFK Beograd | Club Brugge | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2010 | Club Brugge | KV Kortrijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | KV Kortrijk | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2011 | Club Brugge | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Hapoel Acre FC | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2013 | Partizan Belgrade | Ashdod MS | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Ashdod MS | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2013 | Partizan Belgrade | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sporting Gijon | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Partizan Belgrade | Sporting Gijon | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2014 | Sporting Gijon | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2015 | Celtic FC | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Getafe | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Celtic FC | Getafe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2017 | Getafe | Sporting Gijon | - | Cho thuê |
| 29-01-2018 | Sporting Gijon | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-02-2018 | Getafe | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Fehérvár FC | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Jagiellonia Bialystok | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Machida Zelvia | Free player | - | Giải phóng |
| 11-03-2021 | Free player | Malaga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Malaga | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | AEL Limassol | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Brisbane Roar | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2024 | Muang Thong United | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2025 | Pas Giannina | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 08-11-2025 13:00 | Radnik Surdulica | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 13:00 | FK IMT Belgrad | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 04-10-2025 15:30 | Radnicki 1923 Kragujevac | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 27-09-2025 16:30 | OFK Beograd | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 17:30 | OFK Beograd | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-08-2025 19:00 | FK Čukarički | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 17-08-2025 17:00 | Backa Topola | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | OFK Beograd | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 26-07-2025 18:00 | Crvena Zvezda | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 21-07-2025 18:00 | OFK Beograd | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 1 | 17/18 |
| Scottish champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Scottish league cup winner | 1 | 14/15 |
| Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 10/11 |
| Serbian champion | 1 | 12/13 |
| Top scorer | 1 | 07/08 |