
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FK Sutjeska Niksic | Nacional da Madeira | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Nacional da Madeira | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | OFK Beograd | FK Celik Niksic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Celik Niksic | KF Tërbuni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KF Tërbuni | Kastrioti Kruje | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Kastrioti Kruje | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:30 | Dinamo Brest | FK Sutjeska Niksic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 28-02-2024 14:00 | Jedinstvo Bijelo Polje | FK Sutjeska Niksic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin cup winner | 2 | 22/23 16/17 |
| Montenegrin champion | 3 | 21/22 18/19 17/18 |